Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nam Phú Lâm

NAM PHú LâM .,JSC

Công Ty Cổ Phần Nam Phú Lâm - NAM PHú LâM .,JSC có địa chỉ tại Khu Nam Nhạc - Xã Cao Xá - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600861646 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600861646

Ngày cấp 16-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nam Phú Lâm

Tên giao dịch

NAM PHú LâM .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Điện thoại / Fax 02103788360 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Nam Nhạc - Xã Cao Xá - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103788360 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Nam Nhạc - Xã Cao Xá - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600861646 / 16-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Chỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, khu 2-Phường Vân Cơ-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Chỉnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Hồng Liên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600861646, 02103788360, NAM PHú LâM .,JSC, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Xã Cao Xá, Nguyễn Hữu Chỉnh, Phạm Thị Hồng Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường bộ 42102
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Đại lý mô tô, xe máy 45413
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn vải 46411
30 Bán buôn hàng may mặc 46413
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn sắt, thép 46622
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
41 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
45 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
46 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
47 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
53 Khách sạn 55101
54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê ôtô 77101
60 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Dạy nghề 85322
64 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210