Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tần Hương

DOANH NGHIệP TN TầN HươNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tần Hương - DOANH NGHIệP TN TầN HươNG có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Minh Hòa - Huyện Yên Lập - Phú Thọ. Mã số thuế 2600863410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lập

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600863410

Ngày cấp 28-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tần Hương

Tên giao dịch

DOANH NGHIệP TN TầN HươNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lập Điện thoại / Fax 01682224567 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Minh Hòa - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01682224567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Minh Hòa - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600863410 / 28-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã Minh Hòa-Huyện Yên Lập-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600863410, 01682224567, DOANH NGHIệP TN TầN HươNG, Phú Thọ, Huyện Yên Lập, Xã Minh Hoà, Hoàng Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632