Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cẩm Ly Phú Thọ

CL-PT.,LTD

Công Ty TNHH Cẩm Ly Phú Thọ - CL-PT.,LTD có địa chỉ tại Khu 6 - Xã Quế Lâm - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ. Mã số thuế 2600868546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600868546

Ngày cấp 16-10-2012 Ngày đóng MST 24-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cẩm Ly Phú Thọ

Tên giao dịch

CL-PT.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng Điện thoại / Fax 0975021748 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Xã Quế Lâm - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975021748 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Xã Quế Lâm - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600868546 / 16-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 6-Xã Quế Lâm-Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ

Tên giám đốc

Vũ Thị Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600868546, 0975021748, CL-PT.,LTD, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Xã Quế Lâm, Vũ Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Bốc xếp hàng hóa 5224