Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Phúc Phú Thọ

ANH PHúC PHú THọ CO LTD

Công Ty TNHH Anh Phúc Phú Thọ - ANH PHúC PHú THọ CO LTD có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Yên Kiện - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ. Mã số thuế 2600869211 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600869211

Ngày cấp 26-10-2012 Ngày đóng MST 10-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Phúc Phú Thọ

Tên giao dịch

ANH PHúC PHú THọ CO LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 01662858888 / 02103880
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Yên Kiện - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01662858888 / 02103880
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Yên Kiện - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600869211 / 26-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

83C, tổ 3-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600869211, 01662858888, ANH PHúC PHú THọ CO LTD, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Xã Yên Kiện, Bùi Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
14 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
38 Bán buôn sắt, thép 46622
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
41 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101