Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Lắp Đặt Công Nghiệp Số 1

Công Ty TNHH Cơ Khí Lắp Đặt Công Nghiệp Số 1 có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Sơn Vi - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600869243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600869243

Ngày cấp 26-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Lắp Đặt Công Nghiệp Số 1

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Điện thoại / Fax 02103781972 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Sơn Vi - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103781972 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Sơn Vi - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600869243 / 26-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã Sơn Vi-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600869243, 02103781972, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Xã Sơn Vi, Nguyễn Duy Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290