Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huyền Hoa Phú Thọ

HUYềN HOA PHú THọ CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huyền Hoa Phú Thọ - HUYềN HOA PHú THọ CO., LTD có địa chỉ tại Khu 9 - Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600869268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600869268

Ngày cấp 29-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huyền Hoa Phú Thọ

Tên giao dịch

HUYềN HOA PHú THọ CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ Điện thoại / Fax 0210386522509873216 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 9 - Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0210386522509873216 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 9 - Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600869268 / 29-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600869268, 0210386522509873216, HUYềN HOA PHú THọ CO., LTD, Phú Thọ, Thị Xã Phú Thọ, Xã Phú Hộ, Nguyễn Hữu Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
15 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600