Ban quản lý các công trình công cộng huyện Phù Ninh - Ban quản lý các công trình công cộng huyện Phù Ninh có địa chỉ tại Thị trấn Phong Châu - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ. Mã số thuế 2600869860 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2600869860 |
Ngày cấp | 20-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ban quản lý các công trình công cộng huyện Phù Ninh |
Tên giao dịch | Ban quản lý các công trình công cộng huyện Phù Ninh |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh | Điện thoại / Fax | 02106265036 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thị trấn Phong Châu - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02106265036 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thị trấn Phong Châu - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 3126 / | C.Q ra quyết định | ủy Ban nhân dân tỉnh Phú Thọ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-11-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/5/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-799-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Nguyên |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Nguyên |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đào Thị Huyền |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2600869860, 02106265036, Ban quản lý các công trình công cộng huyện Phù Ninh, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Thị Trấn Phong Châu, Nguyễn Văn Nguyên, Đào Thị Huyền
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) | 84120 | |