Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Đoan Hùng

ĐOAN HùNG WATER. JSC

Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Đoan Hùng - ĐOAN HùNG WATER. JSC có địa chỉ tại Khu hành chính Tân Tiến - Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ. Mã số thuế 2600869959 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600869959

Ngày cấp 29-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Đoan Hùng

Tên giao dịch

ĐOAN HùNG WATER. JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng Điện thoại / Fax 02103881092 /
Địa chỉ trụ sở

Khu hành chính Tân Tiến - Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103881092 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu hành chính Tân Tiến - Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600869959 / 29-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quỳnh Như

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Thọ Mai-Phường Tiên Cát-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600869959, 02103881092, ĐOAN HùNG WATER. JSC, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Thị Trấn Đoan Hùng, Nguyễn Thị Quỳnh Như

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900