Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Tùng Lâm

TUNG LAM C&C., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Tùng Lâm - TUNG LAM C&C., JSC có địa chỉ tại Số nhà 36, tổ 58A, khu 6C - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600874902 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600874902

Ngày cấp 05-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Tùng Lâm

Tên giao dịch

TUNG LAM C&C., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103954502 / 02103954502
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36, tổ 58A, khu 6C - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103954502 / 02103954502
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 36, tổ 58A, khu 6C - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600874902 / 05-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Đình Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 36, tổ 58A, khu 6C-Phường Nông Trang-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Hà Đình Đoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600874902, 02103954502, TUNG LAM C&C., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Hà Đình Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110