Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH MTV Minh Thu Phú Thọ

MTPT CO.,LTD

Công Ty TNHH MTV Minh Thu Phú Thọ - MTPT CO.,LTD có địa chỉ tại Trung Ngãi 5 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ. Mã số thuế 2600876681 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lập

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600876681

Ngày cấp 01-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH MTV Minh Thu Phú Thọ

Tên giao dịch

MTPT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lập Điện thoại / Fax 0972574936 / 016346906
Địa chỉ trụ sở

Trung Ngãi 5 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972574936 / 016346906
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trung Ngãi 5 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600876681 / 01-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Minh Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600876681, 0972574936, MTPT CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Yên Lập, Thị Trấn Yên Lập, Nguyễn Thị Minh Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sửa chữa thiết bị khác 33190
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn sắt, thép 46622
16 Bán buôn kim loại khác 46623
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752