Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tùng Quý

TùNG QUý CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tùng Quý - TùNG QUý CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 50, Tổ 8A, khu 1B - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600877163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600877163

Ngày cấp 01-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tùng Quý

Tên giao dịch

TùNG QUý CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0988188091 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 50, Tổ 8A, khu 1B - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988188091 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 50, Tổ 8A, khu 1B - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600877163 / 01-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 50, Tổ 8A, khu 1B-Phường Nông Trang-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600877163, 0988188091, TùNG QUý CO., LTD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Nguyễn Đức Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất sợi 13110
6 Sản xuất vải dệt thoi 13120
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933