Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ditimex

DITIMEX CO.,LTD

Công Ty TNHH Ditimex - DITIMEX CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 10, phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600884393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600884393

Ngày cấp 13-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ditimex

Tên giao dịch

DITIMEX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103910816 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103910816 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, phố Long Châu Sa - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600884393 / 13-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Như Đính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, phố Long Châu Sa-Phường Thọ Sơn-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Cao Như Đính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600884393, 02103910816, DITIMEX CO.,LTD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Thọ Sơn, Cao Như Đính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110