Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Du Học Quốc Tế Gts

GTS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Du Học Quốc Tế Gts - GTS.,JSC có địa chỉ tại Tổ 29, khu 3 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600888870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600888870

Ngày cấp 03-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Du Học Quốc Tế Gts

Tên giao dịch

GTS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103696688 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 29, khu 3 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103696688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 29, khu 3 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600888870 / 03-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tuất

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, Khu 1B-Phường Vân Phú-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tuất

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600888870, 02103696688, GTS.,JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Nguyễn Thị Tuất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Sao chép bản ghi các loại 18200
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Chuyển phát 53200
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
34 Đại lý du lịch 79110
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600