Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Hoàng Đạt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Hoàng Đạt có địa chỉ tại Khu Tân An 3 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ. Mã số thuế 2600889835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lập

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600889835

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Hoàng Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lập Điện thoại / Fax 02103621555 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Tân An 3 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103621555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Tân An 3 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600889835 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Hoàng Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Tân Hoa-Xã Đồng Thịnh-Huyện Yên Lập-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trương Hoàng Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600889835, 02103621555, Phú Thọ, Huyện Yên Lập, Thị Trấn Yên Lập, Trương Hoàng Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933