Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng S&G

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng S&G có địa chỉ tại Khu 5 - Xã Xuân Quang - Huyện Tam Nông - Phú Thọ. Mã số thuế 2600891030 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600891030

Ngày cấp 05-09-2013 Ngày đóng MST 03-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng S&G

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0977984984 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Xã Xuân Quang - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977984984 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Xã Xuân Quang - Huyện Tam Nông - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600891030 / 05-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tiến Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Xã Xuân Quang-Huyện Tam Nông-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600891030, 0977984984, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Xã Xuân Quang, Đỗ Tiến Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730