Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Và Thương Mại Quỳnh Hương

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Và Thương Mại Quỳnh Hương có địa chỉ tại Khu Lâm Thao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600892108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600892108

Ngày cấp 25-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Và Thương Mại Quỳnh Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Điện thoại / Fax 0973363978 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Lâm Thao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973363978 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Lâm Thao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600892108 / 25-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Lâm Thao-Thị trấn Lâm Thao-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Quang Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600892108, 0973363978, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Trần Quang Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610