Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Tvđtptnt Hoàng Chân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Tvđtptnt Hoàng Chân có địa chỉ tại Khu 9, thôn Cẩm Đội - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600893084 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600893084

Ngày cấp 25-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Tvđtptnt Hoàng Chân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0974852246 / 091725173
Địa chỉ trụ sở

Khu 9, thôn Cẩm Đội - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974852246 / 091725173
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 9, thôn Cẩm Đội - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600893084 / 25-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 9, thôn Cẩm Đội-Xã Thụy Vân-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600893084, 0974852246, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Thụy Vân, Tạ Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490