Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Nam Phú Thọ

HA NAM PHU THO CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Nam Phú Thọ - HA NAM PHU THO CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 4 - Xã ấm Hạ - Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ. Mã số thuế 2600899600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hạ Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600899600

Ngày cấp 30-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Nam Phú Thọ

Tên giao dịch

HA NAM PHU THO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hạ Hoà Điện thoại / Fax 0972367459 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã ấm Hạ - Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972367459 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã ấm Hạ - Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600899600 / 30-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã ấm Hạ-Huyện Hạ Hoà-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600899600, 0972367459, HA NAM PHU THO CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Hạ Hoà, Xã Ấm Hạ, Lê Quang Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752