Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Thái Bình Phú Thọ

Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Thái Bình Phú Thọ có địa chỉ tại Phố Tân Hưng - Phường âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600907989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600907989

Ngày cấp 03-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thức ăn Chăn Nuôi Thái Bình Phú Thọ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103820027 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Tân Hưng - Phường âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103820027 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Tân Hưng - Phường âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600907989 / 03-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Quy

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Tân Hưng-Phường âu Cơ-Thị xã Phú Thọ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600907989, 02103820027, Phú Thọ, Thị Xã Phú Thọ, Phường Âu Cơ, Trần Thị Quy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
7 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510