Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Hải Nam Cẩm Khê

TâN HảI NAM CẩM KHê CO., LTD

Công Ty TNHH Tân Hải Nam Cẩm Khê - TâN HảI NAM CẩM KHê CO., LTD có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Cát Trù - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ. Mã số thuế 2600909834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600909834

Ngày cấp 27-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Hải Nam Cẩm Khê

Tên giao dịch

TâN HảI NAM CẩM KHê CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê Điện thoại / Fax 0972106393 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Cát Trù - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972106393 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Cát Trù - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600909834 / 27-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hạ Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 3 Tân Lập-Xã Điêu Lương-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

0977393174/0972106393

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600909834, 0972106393, TâN HảI NAM CẩM KHê CO., LTD, Phú Thọ, Huyện Cẩm Khê, Xã Cát Trù, Hạ Văn Hải, 0977393174/0972106393

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610