Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Forimex Việt Nam

FORIMEX VIET NAM JSC

Công Ty Cổ Phần Forimex Việt Nam - FORIMEX VIET NAM JSC có địa chỉ tại Số nhà 84, phố Cầu Đất - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600912851 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600912851

Ngày cấp 07-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Forimex Việt Nam

Tên giao dịch

FORIMEX VIET NAM JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 0913308285 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 84, phố Cầu Đất - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913308285 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 84, phố Cầu Đất - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600912851 / 07-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

P1814-Nhà CT3A, Khu đô thị Văn Quán Yên Phúc-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600912851, 0913308285, FORIMEX VIET NAM JSC, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Khai thác gỗ 02210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
37 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Khai thác và thu gom than cứng 05100
42 Khai thác và thu gom than non 05200
43 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
45 Khai thác và thu gom than bùn 08920
46 Khai thác muối 08930
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
48 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
51 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
52 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
53 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
54 Sản xuất đường 10720
55 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
56 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
57 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
58 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
59 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
60 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
61 Sản xuất rượu vang 11020
62 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
63 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
64 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
65 Sản xuất sợi 13110
66 Sản xuất vải dệt thoi 13120
67 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
68 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
69 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
70 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
71 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
72 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
73 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
74 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
75 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
76 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
77 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
78 Sản xuất giày dép 15200
79 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
80 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
81 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
82 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
84 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
85 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
86 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
87 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
88 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
89 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
90 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
91 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
92 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
93 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn gạo 46310
96 Bán buôn thực phẩm 4632
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730