Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hưởng Lợi Phú Thọ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hưởng Lợi Phú Thọ có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Trung Thịnh - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600914961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600914961

Ngày cấp 22-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hưởng Lợi Phú Thọ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ Điện thoại / Fax 0975478252 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Trung Thịnh - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975478252 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Trung Thịnh - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600914961 / 22-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã Trung Thịnh-Huyện Thanh Thuỷ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600914961, 0975478252, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Xã Trung Thịnh, Lê Đình Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933