Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sản Xuất Trang Linh

TRALINCO

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sản Xuất Trang Linh - TRALINCO có địa chỉ tại Tổ 1, khu 10 - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600919984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600919984

Ngày cấp 25-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sản Xuất Trang Linh

Tên giao dịch

TRALINCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0912964446 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1, khu 10 - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912964446 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1, khu 10 - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600919984 / 25-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Độ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, khu 10-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Văn Độ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600919984, 0912964446, TRALINCO, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Lê Văn Độ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Bốc xếp hàng hóa 5224
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610