Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Thái An

CôNG TY TNHH XD,TM&DV NN THáI AN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Thái An - CôNG TY TNHH XD,TM&DV NN THáI AN có địa chỉ tại Khu 6 - Xã Xuân Quang - Huyện Tam Nông - Phú Thọ. Mã số thuế 2600920997 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600920997

Ngày cấp 16-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Thái An

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD,TM&DV NN THáI AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0935247559 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Xã Xuân Quang - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935247559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Xã Xuân Quang - Huyện Tam Nông - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600920997 / 16-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 6-Xã Xuân Quang-Huyện Tam Nông-Phú Thọ

Tên giám đốc

Hoàng Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600920997, 0935247559, CôNG TY TNHH XD,TM&DV NN THáI AN, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Xã Xuân Quang, Hoàng Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
18 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300