Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sơn Ngọc T&T

CôNG TY SơN NGọC T&T

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sơn Ngọc T&T - CôNG TY SơN NGọC T&T có địa chỉ tại Khu 6 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600922306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600922306

Ngày cấp 25-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Sơn Ngọc T&T

Tên giao dịch

CôNG TY SơN NGọC T&T

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 021039543290986673 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 021039543290986673 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600922306 / 25-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 6-Phường Vân Cơ-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600922306, 021039543290986673, CôNG TY SơN NGọC T&T, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Vân Phú, Phạm Văn Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730