Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Giang Phú Thọ

HUONG GIANG PHU THO CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Giang Phú Thọ - HUONG GIANG PHU THO CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 7 - Xã Hương Xạ - Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ. Mã số thuế 2600924053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hạ Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600924053

Ngày cấp 24-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Giang Phú Thọ

Tên giao dịch

HUONG GIANG PHU THO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hạ Hoà Điện thoại / Fax 0989166327 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 7 - Xã Hương Xạ - Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989166327 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 7 - Xã Hương Xạ - Huyện Hạ Hoà - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600924053 / 24-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Trường Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 7-Xã Hương Xạ-Huyện Hạ Hoà-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600924053, 0989166327, HUONG GIANG PHU THO CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Hạ Hoà, Xã Hương Xạ, Tạ Trường Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752