Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hợp Thành Phú Thọ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hợp Thành Phú Thọ có địa chỉ tại Khu 6 - Huyện Tam Nông - Phú Thọ. Mã số thuế 2600929911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600929911

Ngày cấp 06-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hợp Thành Phú Thọ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0964331999 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964331999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - - Huyện Tam Nông - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600929911 / 06-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 6-Huyện Tam Nông-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600929911, 0964331999, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Đặng Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022