Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Quang Phú Thọ

CTYMQ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Quang Phú Thọ - CTYMQ có địa chỉ tại Tổ 25, khu Cao Đại - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600933234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600933234

Ngày cấp 19-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Quang Phú Thọ

Tên giao dịch

CTYMQ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0973544646 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 25, khu Cao Đại - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973544646 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 25, khu Cao Đại - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600933234 / 19-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 25, Khu Cao Đại-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600933234, 0973544646, CTYMQ, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Thị Hồng Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730