Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ctc Việt Nhật

CTC VIET NHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Ctc Việt Nhật - CTC VIET NHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 33, tổ 35B, Khu 16 - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600933481 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600933481

Ngày cấp 20-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ctc Việt Nhật

Tên giao dịch

CTC VIET NHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0916797456 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33, tổ 35B, Khu 16 - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916797456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 33, tổ 35B, Khu 16 - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600933481 / 20-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kiều Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 33, tổ 35B, khu 16-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600933481, 0916797456, CTC VIET NHAT CO.,LTD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Nguyễn Thị Kiều Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
5 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
6 Điều hành tua du lịch 79120
7 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
8 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
9 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600