Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cheng-Kai Việt Nam

CHENG-KAI VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Cheng-Kai Việt Nam - CHENG-KAI VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 2 - Xã Hùng Lô - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600936147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600936147

Ngày cấp 12-02-2015 Ngày đóng MST 19-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cheng-Kai Việt Nam

Tên giao dịch

CHENG-KAI VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0987211645 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Xã Hùng Lô - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987211645 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Xã Hùng Lô - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600936147 / 12-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Xã Hùng Lô-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600936147, 0987211645, CHENG-KAI VIET NAM CO.,LTD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Hùng Lô, Nguyễn Ngọc Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị khác 33190
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290