Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hải Đăng

CTCP VLXD HảI ĐăNG

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hải Đăng - CTCP VLXD HảI ĐăNG có địa chỉ tại Khu 8 - Xã Hùng Lô - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600936549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600936549

Ngày cấp 03-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hải Đăng

Tên giao dịch

CTCP VLXD HảI ĐăNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0974367445 / 02103971833
Địa chỉ trụ sở

Khu 8 - Xã Hùng Lô - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974367445 / 02103971833
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 8 - Xã Hùng Lô - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600936549 / 03-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 10-Xã Hùng Lô-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Hải Đăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600936549, 0974367445, CTCP VLXD HảI ĐăNG, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Hùng Lô, Lê Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Cho thuê xe có động cơ 7710
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730