Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Agribit

AGRIBIT,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Agribit - AGRIBIT,JSC có địa chỉ tại Khu 6 - Thị trấn Hưng Hoá - Huyện Tam Nông - Phú Thọ. Mã số thuế 2600938338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600938338

Ngày cấp 08-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Agribit

Tên giao dịch

AGRIBIT,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0912889638 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Thị trấn Hưng Hoá - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912889638 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Thị trấn Hưng Hoá - Huyện Tam Nông - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600938338 / 08-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Xã Hồng Đà-Huyện Tam Nông-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600938338, 0912889638, AGRIBIT,JSC, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Thị Trấn Hưng Hoá, Đặng Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cung ứng lao động tạm thời 78200
47 Đại lý du lịch 79110
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
50 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
52 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
56 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100