Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Sơn Thanh Thủy

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Sơn Thanh Thủy có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Xuân Lộc - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600939469 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600939469

Ngày cấp 23-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Sơn Thanh Thủy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ Điện thoại / Fax 0978152678 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Xuân Lộc - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978152678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Xuân Lộc - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600939469 / 23-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Kim Sứng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã Xuân Lộc-Huyện Thanh Thuỷ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600939469, 0978152678, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Xã Xuân Lộc, Phạm Thị Kim Sứng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022