Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thịnh Hưng Cẩm Khê

THINH HUNG CAM KHE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thịnh Hưng Cẩm Khê - THINH HUNG CAM KHE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Yên Dưỡng - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ. Mã số thuế 2600939821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600939821

Ngày cấp 07-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thịnh Hưng Cẩm Khê

Tên giao dịch

THINH HUNG CAM KHE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê Điện thoại / Fax 0912703645 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Yên Dưỡng - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912703645 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Yên Dưỡng - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600939821 / 07-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã Yên Dưỡng-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600939821, 0912703645, THINH HUNG CAM KHE JOINT STOCK COMPANY, Phú Thọ, Huyện Cẩm Khê, Xã Yên Dưỡng, Nguyễn Kim Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
3 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730