Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tám Ngọc Phú Thọ

TAM NGOC PT CO.,LTD

Công Ty TNHH Tám Ngọc Phú Thọ - TAM NGOC PT CO.,LTD có địa chỉ tại Khu Tân Hương - Xã Hương Cần - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600940295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600940295

Ngày cấp 21-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tám Ngọc Phú Thọ

Tên giao dịch

TAM NGOC PT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 0982647666 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Tân Hương - Xã Hương Cần - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982647666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Tân Hương - Xã Hương Cần - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600940295 / 21-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Tân Hương-Xã Hương Cần-Huyện Thanh Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600940295, 0982647666, TAM NGOC PT CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Xã Hương Cần, Bùi Văn Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290