Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phúc Lộc Phú Thọ

PHUC LOC PHU THO - CO.,LTD

Công Ty TNHH Phúc Lộc Phú Thọ - PHUC LOC PHU THO - CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 11 - Thị trấn Sông Thao - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ. Mã số thuế 2600940513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600940513

Ngày cấp 28-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phúc Lộc Phú Thọ

Tên giao dịch

PHUC LOC PHU THO - CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê Điện thoại / Fax 02103889239 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 11 - Thị trấn Sông Thao - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103889239 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 11 - Thị trấn Sông Thao - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600940513 / 28-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 11-Thị trấn Sông Thao-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600940513, 02103889239, PHUC LOC PHU THO - CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Cẩm Khê, Thị Trấn Sông Thao, Đỗ Xuân Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933