Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Lọc Nước

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Lọc Nước có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ. Mã số thuế 2600942630 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600942630

Ngày cấp 13-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Lọc Nước

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0977196002 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977196002 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600942630 / 13-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Việt Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 10-Thị trấn Phong Châu-Huyện Phù Ninh-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600942630, 0977196002, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Xã Hương Nộn, Trần Việt Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
23 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990