Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Mitsuko

MITSUKO TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Mitsuko - MITSUKO TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 76 Phan Chu Trinh, tổ 28A, khu 21 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600942648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600942648

Ngày cấp 13-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Mitsuko

Tên giao dịch

MITSUKO TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103922204 /
Địa chỉ trụ sở

Số 76 Phan Chu Trinh, tổ 28A, khu 21 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103922204 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76 Phan Chu Trinh, tổ 28A, khu 21 - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600942648 / 13-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 19A, khu 11-Phường Gia Cẩm-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600942648, 02103922204, MITSUKO TRADING CO.,LTD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Gia Cẩm, Phạm Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600