Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Thắng

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Thắng có địa chỉ tại Tổ 2, Khu 8 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600942817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600942817

Ngày cấp 15-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0985000444 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, Khu 8 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985000444 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, Khu 8 - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600942817 / 15-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tiến Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, Khu 8-Phường Nông Trang-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600942817, 0985000444, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Đỗ Tiến Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải bằng xe buýt 49200
2 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290