Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Alim Global

ALIM GLOBAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Alim Global - ALIM GLOBAL CO.,LTD có địa chỉ tại Lô CN 5, Cụm công nghiệp Hoàng xá - Xã Hoàng Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600946755 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600946755

Ngày cấp 15-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Alim Global

Tên giao dịch

ALIM GLOBAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 01684388530 /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN 5, Cụm công nghiệp Hoàng xá - Xã Hoàng Xá - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01684388530 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 162 TT3, Khu đô thị mới - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600946755 / 15-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 600 Tổng số lao động 600
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Sang Yong Kang

Địa chỉ chủ sở hữu

8 Songpa-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Ngát

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600946755, 01684388530, ALIM GLOBAL CO.,LTD, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Xã Hoàng Xá, Sang Yong Kang, Phan Thị Ngát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100