Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quý Lộc Phú Thọ

CôNG TY QUý LộC PHú THọ

Công Ty TNHH Quý Lộc Phú Thọ - CôNG TY QUý LộC PHú THọ có địa chỉ tại Khu 7 - Xã Phương Xá - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ. Mã số thuế 2600947156 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600947156

Ngày cấp 22-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quý Lộc Phú Thọ

Tên giao dịch

CôNG TY QUý LộC PHú THọ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê Điện thoại / Fax 0988966111 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 7 - Xã Phương Xá - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988966111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 7 - Xã Phương Xá - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600947156 / 22-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 7-Xã Phương Xá-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600947156, 0988966111, CôNG TY QUý LộC PHú THọ, Phú Thọ, Huyện Cẩm Khê, Xã Phương Xá, Nguyễn Như Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210