Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Hưng Thịnh Phú Thọ

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Hưng Thịnh Phú Thọ có địa chỉ tại Số nhà 21, phố Việt Hưng - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600948745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600948745

Ngày cấp 25-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Hưng Thịnh Phú Thọ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0963763480 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 21, phố Việt Hưng - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963763480 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 21, phố Việt Hưng - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600948745 / 25-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Thị trấn Thắng-Huyện Hiệp Hoà-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600948745, 0963763480, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Bến Gót, Nguyễn Xuân Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Bán mô tô, xe máy 4541
29 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Quảng cáo 73100
56 Đại lý du lịch 79110
57 Điều hành tua du lịch 79120
58 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
60 Giáo dục mầm non 85100
61 Giáo dục tiểu học 85200
62 Giáo dục nghề nghiệp 8532
63 Đào tạo cao đẳng 85410
64 Đào tạo đại học và sau đại học 85420