Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tasa-Wood

TASA-WOOD J.S.C

Công Ty Cổ Phần Tasa-Wood - TASA-WOOD J.S.C có địa chỉ tại Lô B9, Khu Công nghiệp Thụy Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600948858 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600948858

Ngày cấp 26-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tasa-Wood

Tên giao dịch

TASA-WOOD J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103991885 /
Địa chỉ trụ sở

Lô B9, Khu Công nghiệp Thụy Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103991885 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B9, Khu Công nghiệp Thụy Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600948858 / 26-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 115 Tổng số lao động 115
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

tổ 13-Phường Trưng Trắc-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600948858, 02103991885, TASA-WOOD J.S.C, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Thụy Vân, Phạm Ngọc Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990