Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã thu gom và xử lý rác thải Ngọc Lập

Hợp tác xã thu gom và xử lý rác thải Ngọc Lập có địa chỉ tại Khu 13 - Xã Ngọc Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ. Mã số thuế 2600951064 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lập

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600951064

Ngày cấp 16-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã thu gom và xử lý rác thải Ngọc Lập

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lập Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 13 - Xã Ngọc Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 13 - Xã Ngọc Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 180907000006 / 02-11-2015 Cơ quan cấp UBND huyện Yên lập
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tạ Thị Kiều Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 13-Xã Ngọc Lập-Huyện Yên Lập-Phú Thọ

Tên giám đốc

Tạ Thị Kiều Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600951064, 180907000006, Phú Thọ, Huyện Yên Lập, Xã Ngọc Lập, Tạ Thị Kiều Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Thu gom rác thải
3 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691