Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Bình Nguyên Phú Thọ

BINH NGUYEN PHU THO .,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Bình Nguyên Phú Thọ - BINH NGUYEN PHU THO .,LTD có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Trưng Vương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600953696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600953696

Ngày cấp 04-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Bình Nguyên Phú Thọ

Tên giao dịch

BINH NGUYEN PHU THO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0974385312 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Trưng Vương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974385312 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Trưng Vương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600953696 / 04-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Đắc Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã Trưng Vương-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 2600953696, 0974385312, BINH NGUYEN PHU THO .,LTD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Trưng Vương, Bùi Đắc Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022