Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Danh Chính

Công Ty TNHH Đầu Tư Danh Chính có địa chỉ tại Số 9, Đường Quang Trung - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600955767 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600955767

Ngày cấp 29-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Danh Chính

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103898257 / 02103898
Địa chỉ trụ sở

Số 9, Đường Quang Trung - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103898257 / 02103898
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, Đường Quang Trung - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600955767 / 29-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 20, Khu Cao Đại-Phường Minh Phương-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600955767, 02103898257, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Phạm Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
20 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
62 Hoạt động hậu kỳ 59120
63 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
64 Cổng thông tin 63120
65 Hoạt động quản lý quỹ 66300
66 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
67 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
68 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
69 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
70 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710