Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Thanh Lâm

THANH LAM C.CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Lắp Thanh Lâm - THANH LAM C.CO.,LTD có địa chỉ tại Khu 1 - Xã Hy Cương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600956104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600956104

Ngày cấp 18-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Thanh Lâm

Tên giao dịch

THANH LAM C.CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0985194735 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 - Xã Hy Cương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985194735 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1 - Xã Hy Cương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600956104 / 18-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Chí Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Xã Hy Cương-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600956104, 0985194735, THANH LAM C.CO.,LTD, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Hy Cương, Đỗ Chí Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490