Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị-Xăng Dầu Đức Long

DUC LONG PETRO CO., LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị-Xăng Dầu Đức Long - DUC LONG PETRO CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 17, Khu 11 - Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ. Mã số thuế 2600961489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600961489

Ngày cấp 06-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị-Xăng Dầu Đức Long

Tên giao dịch

DUC LONG PETRO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17, Khu 11 - Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 17, Khu 11 - Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600961489 / 06-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Văn Thìn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khu Sơn-Xã Hải Lựu-Huyện Sông Lô-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600961489, DUC LONG PETRO CO., LTD, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Xã Phú Lộc, Lưu Văn Thìn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
2 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
3 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990