Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Và Tiêu Thụ Gà Ta Pds

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Và Tiêu Thụ Gà Ta Pds có địa chỉ tại Khu 1 - Xã Phú Mỹ - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ. Mã số thuế 2600961986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600961986

Ngày cấp 17-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Và Tiêu Thụ Gà Ta Pds

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 - Xã Phú Mỹ - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1 - Xã Phú Mỹ - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600961986 / 17-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Trang Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Xã Phú Mỹ-Huyện Phù Ninh-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600961986, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Xã Phú Mỹ, Trần Thị Trang Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
21 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730