Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Cây Xanh Thành Đạt

THANH DAT GREEN TREES TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Cây Xanh Thành Đạt - THANH DAT GREEN TREES TRADING SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khu 3 - Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600962098 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600962098

Ngày cấp 21-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Cây Xanh Thành Đạt

Tên giao dịch

THANH DAT GREEN TREES TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 3 - Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 3 - Xã Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600962098 / 21-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 3-Xã Phú Hộ-Thị xã Phú Thọ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600962098, THANH DAT GREEN TREES TRADING SERVICE COMPANY LIMITED, Phú Thọ, Thị Xã Phú Thọ, Xã Phú Hộ, Nguyễn Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
20 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300